Ngày 8/3 là ngày gì? Ngày 8/3 là ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day). Đây là một sự kiện toàn cầu nhằm tôn vinh những đóng góp của phụ nữ trong gia đình, xã hội, kinh tế và chính trị. Ngày này không chỉ là dịp để bày tỏ sự tri ân với phụ nữ mà còn nhấn mạnh những vấn đề về bình đẳng giới, quyền lợi và cơ hội phát triển của phụ nữ trên khắp thế giới.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 này nhé!
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Người Phụ Nữ Trong Gia Đình:
Aunt /ɑːnt/ : Cô, dì, mợ, thím, bác gái
Daughter /ˈdɔːtə(r)/ : Con gái
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ : Bà (nội / ngoại)
Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ : Cháu gái (nội / ngoại)
Mother / Mom / Mum / Mommy / Momma / Mummy /ˈmʌðə(r)/- /mɒm/ – … : Mẹ
Niece /niːs/ : Cháu gái
Elder / Younger sister /ˈsɪstə(r)/ : Chị gái, em gái
2. Tính Từ Miêu Tả Vẻ Đẹp Của Người Phụ Nữ:
Adorable /əˈdɔːrəbl/ : Yêu kiều, đáng yêu
Attractive /əˈtræktɪv/ : Lôi cuốn, hấp dẫn
Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ : Xinh đẹp
Benevolent /bəˈnevələnt/ :Nhân ái
Capable /ˈkeɪpəbl/ : Đảm đang
Faithful /ˈfeɪθfl/ : Thủy chung
Sacrificial /ˌsækrɪˈfɪʃl/ : Hi sinh
Tidy /ˈtaɪdi/ : Ngăn nắp, gọn gàng
Graceful /ˈɡreɪsfl/: Duyên dáng, yêu kiều
Soothing /ˈsuːðɪŋ/ : Nhẹ nhàng, dịu dàng