Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Vietnamese Lunar New Year/ Tet holiday |
/ˌviːətnəˈmiːz ˌluːnər njuː ˈjɪə tɛt ˈhɒlɪdeɪ/ |
Noun |
Tết Nguyên Đán (01/01 Âm lịch) |
Hung Kings’ Temple Festival |
/hʌŋ ˈkɪŋz ˈtɛmpl ˈfɛstɪvəl/ |
Noun |
Lễ hội Đền Hùng |
Lantern Festival |
/ˈlæntən ˈfɛstɪvəl/ |
Noun |
Tết Nguyên Tiêu (15/01 Âm lịch) |
Giong Festival |
/ˈɡjɒŋ ˈfɛstɪvəl/ |
Noun |
Hội Gióng (7,8,9 tháng Tư Âm lịch) |
Vietnamese Family Day |
/ˌviːətnəˈmiːz ˈfæməli deɪ/ |
Noun |
Ngày gia đình Việt Nam (28/06) |
Vietnamese Women’s Day |
/ˌviːətnəˈmiːz ˈwɪmɪnz deɪ/ |
Noun |
Ngày phụ nữ Việt Nam (20/10) |
Hung Kings Commemorations |
/hʌŋ ˈkɪŋz kəˌmɛməˈreɪʃənz/ |
Noun |
Giỗ tổ Hùng Vương (10/03 Âm lịch ) |
Teacher’s Day |
/ˈtiːtʃərz deɪ/ |
Noun |
Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11) |
Mid-year Festival |
/mɪd jɪə ˈfɛstɪvəl/ |
Noun |
Tết Đoan Ngọ (05/05) |
President Ho Chi Minh’s Birthday |
/ˈprɛzɪdənt hoʊ tʃiː mɪn's ˈbɜːrθdeɪ/ |
Noun |
Ngày sinh nhật Bác Hồ (19/05) |
Mid-Autumn Festival |
/mɪd ɔːˈtʌmn ˈfɛstɪvəl/ |
Noun |
Tết Trung Thu – Tết cho thiếu nhi (15/08 Âm lịch) |
Kitchen guardians |
/ˈkɪtʃən ˈɡɑːrdiənz/ |
Noun |
Đưa ông Táo về trời (23/12 Âm lịch) |