Khi học tiếng Anh, việc tạo ra môi trường học tập thú vị và lôi cuốn là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với trẻ em. Việc giải các câu đố tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy logic và sự sáng tạo. Khi tiếp xúc với các câu đố, người học phải suy nghĩ linh hoạt, tìm ra từ vựng phù hợp và hiểu được cách chơi chữ trong tiếng Anh. Đây là một cách học thú vị, giúp ghi nhớ từ mới lâu hơn và nâng cao kỹ năng đọc hiểu một cách tự nhiên.
Sau đây là một số câu đố Tiếng Anh vui nhộn dành cho các bé:
Câu 1: I’m small, red, and often used to make jelly. What am I? (Tôi nhỏ, màu đỏ và thường được sử dụng để làm mứt. Tôi là gì?) Answer: Strawberry (Quả dâu)
Câu 2: I’m orange, and I’m rich with vitamin C. What am I? (Tôi màu cam và rất giàu vitamin C. Tôi là gì?) Answer: Orange (Quả cam)
Câu 3: I used to make pies and juices. I’m green and usually sour. Which fruit can be I? (Tôi được sử dụng để làm bánh và nước ép. Tôi có màu xanh, thường có vị chua. Tôi là loại trái cây gì?) Answer: Lemon (Quả chanh)
Câu 4: What red fruit is often used to make ketchup? (Trái cây màu đỏ thường được sử dụng để làm nước sốt cà chua là gì?) Answer: Tomato (Cà chua)
Câu 5: Which fruit has a distinct scent and is frequently referred to as the “king of fruits”? (Loại trái cây nào thường được gọi là “vua của các loại trái cây” và có một mùi đặc biệt mạnh mẽ?) Answer: Durian (Sầu riêng)
Câu 6: What is orange in color and sounds like a parrot? (Cái gì màu cam và có âm thanh như một con vẹt?) Answer: A carrot. (Một củ cà rốt)
Câu 7: Can you think of a colour that starts with R? (Con có thể nghĩ ra một màu sắc bắt đầu bằng chữ R không? Answer: Red (Màu đỏ)
Câu 8: How many colors are there in a rainbow? (Cầu vồng có bao nhiêu màu?) Answer: Seven (7)
Câu 9: What is the top color in a rainbow? (Màu sắc trên cùng của cầu vồng là gì?) Answer: Red (Màu đỏ)
Câu 10: I am the color of the grass and the leaves. What am I? (Tôi là màu của cỏ cây và lá. Tôi có màu gì) Answer: Green (Màu xanh lá cây)
Câu 11: I am the color of snow and ice. (Tôi là màu của băng tuyết?) Answer: White (Màu trắng)
Câu 12: Can you think of a color that starts with G? (Con có thể nghĩ ra một màu sắc bắt đầu bằng chữ G không? Answer: Green (Màu xanh lá cây), Grey (Màu xám).
Câu 13: What subject teaches you about numbers, addition, and subtraction? (Môn học nào dạy em về số, phép cộng, phép trừ?) Answer: Mathematics (Math) – Môn Toán học
Câu 14: What subject helps you understand the past and how people lived a long time ago? (Môn học nào giúp em hiểu về quá khứ và cách con người sống thời xa xưa?) Answer: History (Môn Lịch sử)
Câu 15: What subject involves studying the earth, its features, and the environment? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu trái đất, đặc điểm của nó và môi trường?) Answer: Geography (Môn Địa lý)
Câu 16: What subject explores the living world, including animals and plants? (Môn học nào khám phá thế giới sống, bao gồm động vật và thực vật?) Answer: Science (Môn Khoa học)
Câu 17: What subject involves physical activity and sports? (Môn học nào liên quan đến hoạt động thể chất và thể thao?) Answer: Physical Education (Môn Thể dục)
Câu 18: I’m well-known for my black and white stripes. What am I? (Tôi nổi tiếng với sọc đen trắng của mình. Tôi là ai?) Answer: Zebra (Ngựa vằn)
Câu 19: I eat vegetables. I’m a fast runner. I have long ears. What am I? (Tôi ăn rau. Tôi là người chạy nhanh. Tôi có đôi tai dài.
Tôi là ai?) Answer: A rabbit. (Con thỏ)
Câu 20: What is the world’s largest mammal? (Động vật có vú lớn nhất trên thế giới là gì?) Answer: A whale (cá voi)
Câu 21: I can swim and dive, I have two legs, wings, and I quack. What exactly am I? (Tôi có thể bơi và lặn, tôi có hai chân, có cánh và kêu quạc quạc. Chính xác thì tôi là gì?) Answer: A duck. (Con vịt)
Câu 22: I eat bugs. I’m a pond dweller. I’m a good hopper. I’m the color green. What am I? (Tôi ăn bọ. Tôi là người sống trong ao. Tôi là một người nhảy giỏi. Tôi là màu xanh lá cây. Tôi là ai?) Answer: Frog. (Con ếch)
Câu 23: I live in Africa. I’m golden and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.) Answer: A Giraffe. (Hươu cao cổ)
Câu 24: I have a shell on my back? Who am I? (Tôi có một cái vỏ trên lưng? Tôi là ai?) Answer: A turtle. (Con rùa)
Câu 25: God made me sleep with my head down. What am I? (Chúa tạo ra tôi khi ngủ với cái đầu cúi xuống. Tôi là ai?) Answer: A bat. (Con dơi)