Tết Nguyên đán là dịp lễ cổ truyền đặc biệt, thể hiện nét văn hoá đặc trưng của người dân Việt Nam.
Cùng tiếp tục học thêm các từ mới chủ đề Tết Nguyên Đán nhé:
Từ vựng về kẹo mứt Tết bằng tiếng Anh
Dried candied fruits: Mứt
Candied ginger: Mứt gừng
Candied coconut ribbons: Mứt dừa
Candied lotus seeds: Mứt hạt sen
Candied carrot: Mứt cà rốt
Sugar-coated peanut: Mứt lạc
Cashew nut: Hạt điều
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
Five-fruit tray: Mâm ngũ quả
Pistachio: Hạt dẻ cười
Roasted pumpkin seeds: Hạt bí
Roasted sunflower seeds: Hạt hướng dương
Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh
Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Sweep the floor, clean the house: Quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
Go to pagoda to pray for…: Đi chùa cầu…
Go to flower market: Đi chợ hoa
Visit relatives and friends: Đi thăm bà con, bạn bè
Exchange New Year’s wishes: Chúc Tết
Dress up: Ăn mặc đẹp
Prepare five – fruit tray: Bày biện mâm ngũ quả
Ask for calligraphy pictures: Xin chữ thư pháp
Expel evil: Xua đuổi tà ma
Family reunion: Gia đình sum họp
First visit: Xông nhà, xông đất
Give lucky money to sb: Mừng tuổi cho ai đó
Honor the ancestors: Tưởng nhớ tổ tiên
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
Watch the fireworks: Xem pháo hoa
Receive red envelope: Nhận lì xì
Avoid doing sth: kiêng kỵ làm gì
To make offerings: thờ cúng
Watch Tao Quan show: Xem chương trình Táo Quân
Release fish/birds back into the wild: Phóng sinh cá/chim
Burn joss paper/gold paper: Đốt vàng mã
Buy new clothes/new shoes/new household items: Mua sắm quần áo/giày dép/vật dụng trong nhà mới
Depart: Xuất hành
Send the Kitchen God to heaven: Tiễn ông Táo về trời
Picking buds: Hái lộc đầu năm
Play chest: Chơi cờ
Visit ancestors’ grave: Viếng mộ ông bà tổ tiên.