30 Từ vựng về các động vật dưới biển

Thứ tư, 10/7/2024, 20:16
Lượt đọc: 84
Ảnh đại diện
  • Crab /kræb/ cua
  • Seal /siːl/ hải cẩu
  • Octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc
  • Shark /ʃɑːk/ cá mập
  • Seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa
  • Starfish /ˈstɑːfɪʃ/ sao biển
  • Whale /weɪl/ cá voi
  • Squid /skwɪd/ con mực
  • Lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm
  • Shrimp /ʃrɪmp/ tôm
  • Clam /klæmz/ con nghêu
  • Dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
  • Mussel /ˈmʌsl/ con trai
  • Oyster /ˈɔɪstə/ con hàu
  • Salmon /ˈsæmən/ cá hồi
  • Sea snail /siː/ /sneɪl/ ốc biển
  • Sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/ nhím biển
  • Sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ rùa biển
  • Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ cá hề
  • Mackerel /ˈmækrəl/ cá thu
  • Pomfret /ˈpɒmfrɪt/ cá chim
  • Eel /iːl/ lươn
  • Pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/ cá nóc
  • Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm
  • Stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối
  • Tuna /ˈtjuːnə/ cá ngừ
  • Sea snake /siː sneɪk/ rắn biển
  • Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
  • Killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ màu đen trắng

Viết bình luận

Tin cùng chuyên mục

Địa chỉ: 112/30 Nguyễn Văn Quá, KP 1, P. Đông Hưng Thuận, Q12
ĐT: 02862569997

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích